0100106232 – TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề nghề buôn bán
| Mã | Ngành nghề |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2391 | Cung cấp sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Cung cấp nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
| 2394 | Cung cấp xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Cung cấp bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2399 | Cung cấp sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp gạch nhẹ, gạch không nung, gạch cốt liệu |
| 2511 | Cung cấp những cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Cung cấp dao kéo, công cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Cung cấp sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp sản phẩm đồ gia dụng, cơ khí, công nghiệp và những loại đồ khác bằng kim loại |
| 2829 | Cung cấp máy chuyên dụng khác |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Vun đắp nhà để ở |
| 4102 | Vun đắp nhà không để ở |
| 4211 | Vun đắp dự án tuyến phố sắt |
| 4212 | Vun đắp dự án tuyến phố bộ |
| 4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: – Lắp đặt, bảo dưỡng, tu chỉnh, bảo trì hệ thống phòng cháy và chữa cháy (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) – Lắp đặt hệ thống trang bị trong ngành nghề vun đắp như: Cầu thang máy, cầu thang tự động; những loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống trang bị phục vụ vui chơi, tiêu khiển – Lắp đặt hệ thống trang bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành nghề vun đắp và vun đắp khoa học dân dụng |
| 4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
| 4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp; – Bán sỉ máy móc, trang bị văn phòng; – Bán sỉ bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán sỉ dây điện, công tắc và trang bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán sỉ nguyên liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán sỉ những loại máy dụng cụ, phục vụ mọi loại nguyên liệu; – Bán sỉ máy móc, trang bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho phân phối công nghiệp, thương nghiệp, hàng hải và nhà sản xuất khác; – Bán sỉ máy dụng cụ điều khiển sử dụng máy vi tính; – Bán sỉ máy móc phục vụ công nghiệp dệt may; – Bán sỉ máy móc, trang bị y tế |
| 4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết:- Bán sỉ quặng sắt và quặng kim loại màu; – Bán sỉ sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; – Bán sỉ gang thỏi, gang kính dạng thỏi; – Bán sỉ sắt thép dạng nguyên sinh và sang tay thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép hình dáng |
| 4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: – Buôn bán công cụ, trang bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) – Bán sỉ nguyên liệu vun đắp như: cát, sỏi; bán sỉ kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa; bán sỉ trang bị vệ sinh và trang bị lắp đặt vệ sinh. |
| 4752 | Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
| 4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến phố bộ |
| 5510 | Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày (không bao gồm buôn bán phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động (không bao gồm buôn bán phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can dự đến máy vi tính (không bao gồm nhà sản xuất thăm dò và thông báo Nhà nước cấm) |
| 6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư (Không bao gồm trả lời luật pháp, vốn đầu tư, thuế, kiểm toá |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Nhà sản xuất môi giới bất động sản – Nhà sản xuất đại lý phân phối bất động sản – Nhà sản xuất trả lời bất động sản – Nhà sản xuất điều hành bất động sản |
| 7020 | Hoạt động trả lời điều hành (Không bao gồm trả lời luật pháp, vốn đầu tư, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học sở hữu can dự Chi tiết: – Nhà sản xuất thí điểm nguyên liệu vun đắp; – Phòng chống mối mọt dự án vun đắp; – Hoạt động đo đạc bản đồ, dò hỏi địa hình, dò hỏi địa chất và nguồn nước địa chất thủy văn dự án; – Trả lời thẩm tra bề ngoài vun đắp; trả lời đấu thầu, trả lời thẩm tra công trình đầu tư, trả lời giám sát thi công dự án vun đắp, trả lời điều hành giá tiền đầu tư vun đắp dự án, điều hành công trình, rà soát và chứng thực sự thích hợp về chất lượng của dự án vun đắp; trả lời và thực hành công tác bồi thường giải phòng mặt bằng; – Giám sát công tác vun đắp và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt trang bị dự án và kỹ thuật; – Mẫu mã kiến trúc dự án; bề ngoài quy hoạch vun đắp; bề ngoài nội – ngoại thất dự án; bề ngoài cảnh quan; bề ngoài dự án tuyến phố dây và trạm biến áp đến 110 KV; bề ngoài dự án điện, bề ngoài kết cấu dự án; bề ngoài điện – cơ điện dự án; bề ngoài cấp – thoát nước; bề ngoài thông gió – cấp thoát nhiệt, điều hòa không khí; bề ngoài Internet thông báo – liên lạc trong Dự án vun đắp; bề ngoài phòng cháy – chữa cháy; bề ngoài dự án cầu, tuyến phố bộ, dự án giao thông, thủy lợi, san nền, tuyến phố nội bộ; |
| 7120 | Rà soát và phân tách khoa học Chi tiết: rà soát thành phần vật lý và khả năng hoạt động của nguyên liệu |
| 7310 | Quảng bá |
| 7320 | Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận |
| 7410 | Hoạt động bề ngoài chuyên dụng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán nhà sản xuất phòng cháy và chữa cháy, bao gồm: Trả lời bề ngoài, trả lời đánh giá, trả lời giám sát; trả lời rà soát, kiểm định khoa học; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; trả lời chuyển giao kỹ thuật phòng cháy và chữa cháy; phân phối, lắp ráp công cụ, trang bị phòng cháy và chữa cháy; (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7740 | Cho thuê của cải vô hình phi vốn đầu tư |
| 7810 | Hoạt động của những trọng tâm, đại lý trả lời, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, sản xuất công nhân cho những công ty sở hữu tính năng xuất khẩu lao động và sản xuất lao động) |
| 7820 | Sản xuất lao động trợ thời thời (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, sản xuất công nhân cho những công ty sở hữu tính năng xuất khẩu lao động và sản xuất lao động) |
| 7830 | Sản xuất và điều hành nguồn lao động Chi tiết: Sản xuất và điều hành nguồn lao động trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, sản xuất công nhân cho những công ty sở hữu tính năng xuất khẩu lao động và sản xuất lao động) Chi tiết: Sản xuất và điều hành nguồn lao động trong nước và nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
| 7911 | Đại lý du hý |
| 7912 | Quản lý tua du hý |
| 7990 | Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà sản xuất giúp đỡ can dự đến truyền bá và đơn vị tua du hý |
| 8110 | Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
| 8130 | Nhà sản xuất trông nom và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất du nhập những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán (đối sở hữu các ngành nghề nghề buôn bán sở hữu điều kiện, công ty chỉ hoạt động buôn bán khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 85322 | Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại |
| 8560 | Nhà sản xuất giúp đỡ giáo dục Chi tiết: Trả lời du học, Trả lời giáo dục, Nhà sản xuất đưa ra quan niệm chỉ dẫn về giáo dục |
| 9311 | Hoạt động của những cơ sở vật chất thể thao |
| 9312 | Hoạt động của những câu lạc bộ thể thao (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước sở hữu thẩm quyền cho phép) |