1391 |
Cung cấp vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Cung cấp hàng dệt sẵn (trừ y phục) |
1393 |
Cung cấp thảm, chăn, đệm |
1399 |
Cung cấp những loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May y phục (trừ y phục từ da lông thú) |
1430 |
Cung cấp y phục dệt kim, đan móc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý sang tên hàng hóa; Môi giới mua sang tên hàng hóa |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán sỉ hoa và cây |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4771 |
Sang tay lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong những shop chuyên doanh |
4773 |
Sang tay lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong những shop chuyên doanh |
4789 |
Sang tay lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Sang tay lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Chuyên chở hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) |
4932 |
Chuyên chở hành khách trục đường bộ khác |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng trục đường bộ |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản; |
7710 |
Cho thuê xe sở hữu động cơ (Đối sở hữu những lĩnh vực nghề buôn bán sở hữu điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập cảng những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán; |