0105807954 – CÔNG TY TNHH HITACHI PLANT TECHNOLOGIES (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH HITACHI PLANT TECHNOLOGIES (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | HITACHI PLANT TECHNOLOGIES (VIETNAM) CO., LTD. |
Mã số thuế | 0105807954 |
Địa chỉ | Tầng 10, Tòa nhà Richy, Tổ 44, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành thị Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | SHINICHI FUKAZAWA |
Điều hành bởi | Cục Thuế Thành thị Hà Nội |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0105807954 lần cuối vào 2021-10-10 02:48:15. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
3311 | Tôn tạo những sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Tôn tạo và bảo dưỡng sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
3312 | Tôn tạo máy móc, trang bị Chi tiết: Tôn tạo và bảo dưỡng máy móc, trang bị. (Công ty với nguồn vốn nước ngoài với nghĩa vụ thực hành giấy má đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và luật pháp với can dự cũng như hoạt động buôn bán theo đúng những quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham dự; chỉ được buôn bán các lĩnh vực nghề buôn bán khi đủ điều kiện theo quy định luật pháp và sang tên lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan với thẩm quyền cấp phép). |
3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
4100 | Vun đắp nhà những loại Chi tiết: Thi công vun đắp nhà những loại (CPC 512). |
4290 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Thi công vun đắp những dự án công nghệ dân dụng (CPC 513). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi vun đắp tại những mặt bằng vun đắp (CPC 511). (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516). |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng bán sỉ (không lập cơ sở vật chất bán sỉ) những hàng hóa cung cấp tại Việt Nam và những hàng hóa do Doanh nghiệp được phép du nhập hợp pháp nêu trên. |
4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng sang tên lẻ (không lập cơ sở vật chất sang tên lẻ) những hàng hóa cung cấp tại Việt Nam và những hàng hóa do Doanh nghiệp được phép du nhập hợp pháp nêu trên. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Ngoại hình ứng dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ với can dự Chi tiết: Nhà cung cấp trả lời công nghệ (71109;CPC 8672) Ngoại hình máy móc và trang bị (không bao gồm dụng cụ vận chuyển) Ngoại hình kết cấu dự án vun đắp dân dụng và công nghiệp, ngoại hình kiến trúc dự án (CPC 8671) Giám sát vun đắp và hoàn thiện dự án dân dụng, công nghiệp; |
7320 | Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận Chi tiết: Nhà cung cấp nghiên cứu thị phần ((CPC 864 không tính CPC 86402) |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu, quyền du nhập những sản phẩm với mã HS: -3403,3917,3925,4016,6806,7019,7208,7209,7210,7219,7220,7221,7303,7304,7305,7306,7307,7309,7310,7318,7324,7411,7412,8203,8204,8402,8403,8413,8424,8425,8428,8467,8468,8481,8484,8501,8502,8504,8507,8512,8531,8536,8537,8544,9025,9026,9028,9032; – 2512,3208-3210,3214,3810,3812,3916,3919-3921,3923,4010,6810,6901,7222,7223,7301,7308,7314,7408,8417,8474,8479,8483,8503,8515,8532,8533,8535,8538,8539,8542,8547,9015-9017,9024,9027,9029; – 3402,3802,3918,3922,3924,3926,4008,4011,4013,5603,6506,7215-7217,7315,7316,7320,7325,7326,7409,7419,8101,8108,8414,8415,8419,8421,8423,8426,8543, 8438,8443,8471,8505,8506,8508,8509,8516-8518,8523 (chỉ bao gồm những hàng hóa là dụng cụ lưu trữ thông báo chưa ghi),8525,8541,8543,8546,9001,9030,9031,9033; |