0106356736 – CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM
| CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY AUTOTECH VIỆT NAM | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM AUTOTECH MACHINERY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết loại bỏ | AUTOTECH MACHINERY CO., JSC |
| Mã số thuế | 0106356736 |
| Địa chỉ | Số 11 và 15, Tuyến phố 17, Khu công nghiệp, thị thành và nhà cung cấp VSIP Bắc Ninh, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | PHẠM THỊ HƯƠNG Không những thế PHẠM THỊ HƯƠNG còn đại diện những công ty: |
| Điện thoại | 0222 3616889 |
| Ngày hoạt động | 2013-11-07 |
| Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
| Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Chạy theo xu hướng mã số thuế 0106356736 lần cuối vào 2021-09-26 08:58:40. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề nghề buôn bán
| Mã | Ngành nghề |
|---|---|
| 2511 | Cung ứng những cấu kiện kim loại |
| 2512 | Cung ứng thùng, bể cất và công cụ cất cất bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2630 | Cung ứng trang bị truyền thông |
| 2651 | Cung ứng trang bị đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển |
| 2710 | Cung ứng mô tơ, máy phát, biến thế điện, trang bị cung cấp và điều khiển điện |
| 2750 | Cung ứng đồ điện dân dụng |
| 2790 | Cung ứng trang bị điện khác |
| 2815 | Cung ứng lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2816 | Cung ứng những trang bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2817 | Cung ứng máy móc và trang bị văn phòng (trừ máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2818 | Cung ứng công cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2819 | Cung ứng máy thông dụng khác |
| 2821 | Cung ứng máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Cung ứng máy phương tiện và máy tạo hình kim loại |
| 3312 | Tu chỉnh máy móc, trang bị |
| 3314 | Tu chỉnh trang bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
| 4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và ứng dụng |
| 4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán sỉ máy móc, trang bị văn phòng, trừ máy vi tính và trang bị ngoại vi; – Bán sỉ bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán sỉ công cụ chuyên chở trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán sỉ người máy thuộc dây chuyền phân phối tự động; – Bán sỉ dây điện, công tắc và trang bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán sỉ nguyên liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán sỉ những loại máy phương tiện, phục vụ mọi loại nguyên liệu; – Bán sỉ máy móc, trang bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho phân phối công nghiệp, thương nghiệp, hàng hải và nhà cung cấp khác; – Bán sỉ máy phương tiện điều khiển sử dụng máy vi tính; – Bán sỉ máy móc được điều khiển sử dụng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; – Bán sỉ trang bị và công cụ đo lường. |
| 4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán sỉ sắt, thép |
| 4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
| 4931 | Vận chuyển hành khách tuyến đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) |
| 4932 | Vận chuyển hành khách tuyến đường bộ khác Chi tiết: – Vận chuyển hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; – Cho thuê xe mang người lái để chuyên chở hành khách, giao kèo chở khách đi thăm quan, du hý hoặc mục đích khác; – Hoạt động của cáp treo, tuyến đường sắt leo núi. |
| 4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
| 5012 | Vận chuyển hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học mang can hệ Chi tiết: – Mẫu mã máy móc và trang bị – Mẫu mã khoa học và nhà cung cấp trả lời cho những công trình can hệ đến khoa học dân dụng, khoa học tuyến đường ống, kiến trúc giao thông |
| 7120 | Rà soát và phân tách khoa học Chi tiết: – Rà soát thành phần vật lý và năng suất của nguyên liệu, nếu độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ – Rà soát và đo lường những chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
| 7212 | Nghiên cứu kỹ thuật và vững mạnh khoa học trong ngành nghề kỹ thuật khoa học và khoa học |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Trả lời về môi trường; – Lập báo cáo thẩm định ảnh hưởng môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc và trang bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và trang bị vun đắp và khoa học dân dụng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và trang bị văn phòng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong buôn bán. |
| 8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (Đối mang các lĩnh vực nghề mang điều kiện, công ty chỉ buôn bán khi mang đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |