2630 |
Phân phối đồ vật truyền thông |
2817 |
Phân phối máy móc và đồ vật văn phòng (trừ máy vi tính và đồ vật ngoại vi của máy vi tính) |
3313 |
Tôn tạo đồ vật điện tử và quang học |
3314 |
Tôn tạo đồ vật điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và ứng dụng |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán sỉ tổng hợp |
4741 |
Sang tên lẻ máy vi tính, đồ vật ngoại vi, ứng dụng và đồ vật viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4791 |
Sang tên lẻ theo đề xuất đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5820 |
Xuất bản ứng dụng |
6110 |
Hoạt động viễn thông sở hữu dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính Chi tiết: Cung ứng những sản phẩm, nhà cung cấp trong ngành nghề an toàn thông báo Internet theo Điều 41 Luật An toàn thông báo Internet – Cung ứng nhà cung cấp trên Internet viễn thông, Internet internet, những nhà cung cấp gia tăng trên không gian Internet (Điều 41 Luật an ninh Internet) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 |
Cổng thông báo |
6399 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ sở hữu can hệ Chi tiết: Việc chuẩn bị và thực hành những công trình can hệ đến công nghệ điện và điện tử, công nghệ khai khoáng, công nghệ hoá học, dược khoa, công nghiệp và phổ biến hệ thống, công nghệ an toàn hoặc các công trình điều hành nước. |
7120 |
Rà soát và phân tách công nghệ |
7211 |
Nghiên cứu công nghệ và vững mạnh khoa học trong ngành nghề công nghệ bất chợt Chi tiết: Nghiên cứu công nghệ và vững mạnh khoa học trong ngành nghề công nghệ PC và thông báo |
7212 |
Nghiên cứu công nghệ và vững mạnh khoa học trong ngành nghề công nghệ công nghệ và khoa học Chi tiết: Nghiên cứu, vững mạnh an ninh Internet (Điều 27 Luật An ninh Internet) |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và dò la dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, công nghệ và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giải đáp về khoa học khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
8020 |
Nhà sản xuất hệ thống bảo đảm an toàn |
9412 |
Hoạt động của những hội nghề nghiệp |
9511 |
Tôn tạo máy vi tính và đồ vật ngoại vi |
9512 |
Tôn tạo đồ vật liên lạc |