0301932246 – CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DUNG METALLIC MANUFACTURE CONSTRUCTION AND TRADE CORPORATION |
Tên viết Vô hiệu hóa | DAIDUNG CORP |
Mã số thuế | 0301932246 |
Địa chỉ | Lô số 38, Khu C, Tuyến phố D1, Khu công nghiệp An Hạ – Xã Phạm Văn Hai – Huyện Bình Chánh – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Trịnh Tiến Dũng ( sinh năm 1969 – Thanh Hóa) Không những thế Trịnh Tiến Dũng còn đại diện những công ty:
|
Điện thoại | 028 38681689 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Đô thị Hồ Chí Minh |
Update mã số thuế 0301932246 lần cuối vào 2021-11-08 14:36:37. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: – Trồng cây cảnh lâu năm; – Trồng cây lâu năm khác còn lại. |
0210 | Trồng rừng và săn sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm thổ sản khác trừ gỗ |
0232 | Nhặt nhạnh lâm thổ sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động nhà sản xuất lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và nhặt nhạnh than cứng |
0520 | Khai thác và nhặt nhạnh than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt bất chợt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không cất sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí thi thoảng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và nhặt nhạnh than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khai thác dầu thô và khí bất chợt |
0990 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khai thác mỏ và quặng khác |
2599 | Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng nguyên liệu vun đắp ( không hoạt động tại hội sở) , sản phẩm cơ khí. |
3320 | Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong những nhà máy công nghiệp, lắp đặt đồ vật kiểm soát giai đoạn công nghiệp, tháo dỡ những máy móc và đồ vật cỡ lớn, hoạt động của thợ cối xay, máy làm đòn bẩy, lắp đặt những đồ vật chơi bowling (không hoạt động tại hội sở) |
3511 | Cung ứng điện |
3512 | Truyền tải và cung cấp điện |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án tuyến phố sắt Chi tiết: Vun đắp tuyến phố sắt, hầm tuyến phố sắt, tuyến phố tàu điện ngầm |
4212 | Vun đắp dự án tuyến phố bộ Chi tiết: – Vun đắp tuyến phố cao tốc, tuyến phố ô tô, tuyến phố phố, những loại tuyến phố khác và tuyến phố cho người bách bộ; Những công việc bề mặt trên phố phố, tuyến phố bộ, tuyến phố cao tốc, cầu cống: Rải nhựa tuyến phố; Sơn tuyến phố và những loại sơn khác; Lắp đặt những tuyến phố chắn, những tín hiệu giao thông và những thứ như vậy; Vun đắp cầu, bao gồm cầu cho tuyến phố cao tốc; Vun đắp tuyến phố ống; Vun đắp tuyến phố băng tàu bay, sân đỗ tàu bay. |
4221 | Vun đắp dự án điện |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng vun đắp; – Chuyển vận đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại những mặt bằng vun đắp, tiêu nước, chuyên chở đá, – Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật kềnh càng và những hoạt động chuẩn bị, vững mạnh khác đối có mặt bằng và của cải khoáng sản, không tính ở các vùng dầu và khí; – Khoan khảo sát, khoan lỗ rà soát, lấy mẫu thử để rà soát về địa chất, địa vật lý hoặc những mục đích như vậy; – Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng vun đắp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác chi tiết: Lắp đặt: Cầu thang máy, cầu thang tự động, những loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống đồ vật phục vụ vui chơi tiêu khiển (không hoạt động tại hội sở) |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư vun đắp, buôn bán hạ tầng cơ sở vật chất khu công nghiệp, khu dân cư. |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán sỉ sắt, thép. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến phố bộ |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản (trừ nhà sản xuất môi giới, định giá, đại lý phân phối bất động sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ sở hữu can hệ Chi tiết:Bề ngoài kết cấu dự án dân dụng và công nghiệp. Đo đạc bản đồ. Bề ngoài kiến trúc dự án dân dụng công nghiệp. Lập công trình đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Trả lời đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán dự án. Điều hành công trình. |
7310 | Lăng xê |
7320 | Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |