0302519810 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SÀI GÒN XANH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SÀI GÒN XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN SAI GON CO, LTD |
Mã số thuế | 0302519810 |
Địa chỉ | 127 Nguyễn Trọng Tuyển – Phường 15 – Quận Phú Nhuận – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Ngô Pa Ri ( sinh năm 1973 – Thanh Hóa) Không những thế Ngô Pa Ri còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 0839971869 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Update mã số thuế 0302519810 lần cuối vào 2021-11-25 11:30:48. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu những loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Phân phối vật tư nông nghiệp (trừ cung ứng thuốc bảo kê thực vật). |
0130 | Nhân và trông nom cây giống nông nghiệp Chi tiết: Mua sang tên vật tư nông nghiệp (trừ mua sang tên thuốc bảo kê thực vật). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; khai thác cát sỏi (không hoạt động tại hội sở) |
2011 | Phân phối hoá chất căn bản (không hoạt động tại hội sở) |
2012 | Phân phối phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại hội sở). |
2029 | Phân phối sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại hội sở) |
2399 | Phân phối sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Phân phối gạch không nung (không hoạt động tại hội sở). |
3290 | Phân phối khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Phân phối vật tư nông nghiệp (không hoạt động tại hội sở). |
3312 | Tôn tạo máy móc, trang bị chi tiết: Tôn tạo máy móc, trang bị lĩnh vực cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và sản xuất nước (không hoạt động tại hội sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại hội sở) |
3811 | Thu lượm rác thải không độc hại chi tiết: lượm lặt vận tải bùn thải không độc hải (không hoạt động tại hội sở). |
3812 | Thu lượm rác thải độc hại chi tiết: lượm lặt vận tải bùn thải độc hải (không hoạt động tại hội sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: xử lý bùn thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: xử lý bùn thải độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3830 | Tái chế phế truất liệu chi tiết: tái chế phế truất liệu kim loại, tái chế phế truất liệu phi kim loại (không hoạt động tại hội sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác (không hoạt động tại hội sở) |
4220 | Vun đắp dự án công ích chi tiết: Nạo vét bùn thải. |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, xử lý môi trường (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua sang tên hoa và cây cảnh (thực hành theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban dân chúng Thành thị Hồ Chí Minh về phê chuẩn y Quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực Thành thị Hồ Chí Minh). |
4653 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp chi tiết: Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán sỉ gạch không nung. |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn sang tên phân bón. Bán sỉ hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4933 | Chuyển vận hàng hóa bằng các con phố bộ (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5022 | Chuyển vận hàng hóa các con phố thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển các con phố thủy Chi tiết: Hoạt động quản lý cảng các con phố thủy nội địa; Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến vận chuyển các con phố thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa các con phố bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa loại khác (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển các con phố bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bến xe; Hoạt động điều hành, quản lý các con phố cao tốc, cầu, hầm các con phố bộ; Hoạt động điều hành bãi đỗ, trông giữ công cụ các con phố bộ; Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến vận chuyển các con phố bộ (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển Chi tiết: Nhà cung cấp đại lý, giao nhận vận tải; Logistic; Nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển chưa được phân vào đâu (trừ hóa lỏng khí để vận tải và hoạt động can hệ đến vận chuyển hàng không). |
7210 | Nghiên cứu và vững mạnh thực nghiệm công nghệ tình cờ và khoa học Chi tiết: Nhà cung cấp nghiên cứu và vững mạnh những lĩnh vực công nghệ tình cờ, kỹ thuật (kỹ thuật sinh vật học, kỹ thuật gen, nghiên cứu công nghệ căn bản); nhà cung cấp pháp triển và sản xuất công nghệ nông nghiệp vào cuộc sống. |
7410 | Hoạt động ngoại hình chuyên dụng Chi tiết: Nhà cung cấp trang hoàng nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trả lời môi trường |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác Chi tiết: Nhà cung cấp diệt sâu bọ, chống mối mọt (trừ nhà cung cấp xông tương đối, tiệt trùng) |
8130 | Nhà cung cấp trông nom và duy trì cảnh quan Chi tiết: Nhà cung cấp quét dọn và trang hoàng phong cảnh (trông nom nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ). Nhà cung cấp trông nom và duy trì cảnh quan. |