0302801990 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐIỀN
| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐIỀN | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHU DIEN JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết Vô hiệu hóa | PHU DIEN J.S.C |
| Mã số thuế | 0302801990 |
| Địa chỉ | 31 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Người đại diện | LÊ THANH TRẦN MẠNH HÙNG Không những thế LÊ THANH TRẦN MẠNH HÙNG còn đại diện những công ty: |
| Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
| Update mã số thuế 0302801990 lần cuối vào 2021-11-18 07:28:06. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề nghề buôn bán
| Mã | Ngành nghề |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và trông nom rừng (Không hoạt động tại hội sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng, dò xét, khai thác, chế biến khoáng sản, sắt, thép, nguyên liệu vun đắp, hóa chất, luyện kim (không phân phối, khai thác, chế biến dò xét tại hội sở, trừ khai thác khoáng sản và hóa chất nhà nước cấm). |
| 2410 | Cung ứng sắt, thép, gang (không hoạt động tại hội sở). |
| 2420 | Cung ứng kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại hội sở). |
| 3290 | Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng ô tô, giấy, xi măng, dệt, may, nhựa, cao su, thủy tinh, cơ khí ( không phân phối tại hội sở). Cung ứng linh kiện điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
| 3312 | Sang sửa máy móc, trang bị Chi tiết: Sang sửa, bảo dưỡng máy móc, nhà máy xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
| 3511 | Cung ứng điện Chi tiết: Cung ứng điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện đất nước và điều hành lưới điện cung cấp, thủy điện đa tiêu chí, điện hạt nhân) |
| 3512 | Truyền tải và cung cấp điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện đất nước và điều hành lưới điện cung cấp, thủy điện đa tiêu chí, điện hạt nhân) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và phân phối nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Lắp đặt trang bị, vận hành, chuyển giao khoa học, khai thác, xử lý và phân phối nước, thoát nước và xử lý nước thải. |
| 3811 | Lượm lặt rác thải không độc hại Chi tiết: Lượm lặt, xử lý rác thải (không hoạt động tại hội sở). |
| 3812 | Lượm lặt rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác Chi tiết: Xử lý bùn tự hoại; xử lý bùn thải thoát nước; Xử lý chất thải ác hại (Mục 2 thông tư 36/2015/TT-BTNMT ngày 30/6/2015 của Bộ Tài Nguyên và Môi trường về điều hành chất thải ác hại) |
| 4101 | Vun đắp nhà để ở |
| 4221 | Vun đắp dự án điện |
| 4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
| 4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
| 4229 | Vun đắp dự án công ích khác Chi tiết: Vun đắp dự án công cộng, nhà ơ |
| 4291 | Vun đắp dự án thủy |
| 4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
| 4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
| 4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dân dụng, công nghiệp, cầu trục đường, thuỷ lợi. Đầu tư, vun đắp, buôn bán kết cấu cơ sở vật chất khu dân cư. Vun đắp nhà máy xử lý nước thải, nước sinh hoạt. Đầu tư, vun đắp, buôn bán những dự án thủy điện, nhiệt điện, trục đường dây tải điện, trạm biến áp, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du hý, khu vui chơi tiêu khiển, trọng tâm thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, sân golf (không hoạt động tại hội sở). |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ đại lý bảo hiểm và đại lý bất động sản), môi giới (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới bất động sản), đấu giá (trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất). |
| 4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua sang tay hàng lâm thổ sản chế biến (trừ chế biến gỗ) |
| 4631 | Bán sỉ gạo (Không hoạt động tại hội sở) |
| 4634 | Bán sỉ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua sang tay thuốc lá điếu phân phối trong nước, vật liệu thuốc lá (không hoạt động tại hội sở). |
| 4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay vật tư, trang bị, vật liệu dùng cho phân phối ngành nghề công – nông – lâm nghiệp. Mua sang tay trang bị vật tư ngành nghề dầu khí. Mua sang tay vật tư, máy móc, trang bị ngành nghề khoáng sản. |
| 4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua sang tay sắt thép, nguyên liệu vun đắp, sắt thép phế truất liệu (không mua sang tay phế truất liệu tại hội sở). |
| 4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
| 4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Mua sang tay xăng dầu (trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), hàng nông phẩm, thực phẩm (thực hành theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban quần chúng. TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ Chi tiết: Buôn bán chuyển vận hàng hóa. |
| 5022 | Vận chuyển hàng hóa trục đường thuỷ nội địa Chi tiết: Nhà cung cấp chuyển vận hàng hóa thủy bộ. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
| 5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: Nhà cung cấp khai thuê thương chính. Nhà cung cấp giao nhận hàng hóa xuất du nhập. |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng. Buôn bán nhà ở. Buôn bán bất động sản. |
| 6820 | Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn phân phối bất động sản. Giải đáp, đấu giá , PR, điều hành bất động sản (trừ nhà sản xuất can dự pháp lý). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ với can dự Chi tiết: Hoạt động giải đáp công nghệ. |
| 7120 | Rà soát và phân tách công nghệ (trừ y học). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao khoa học dò xét, khai thác, chế biến : khoáng sản, sắt, thép, nguyên liệu vun đắp, hóa chất, luyện kim. |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở vật chất |
| 8523 | Giáo dục trung học rộng rãi |
| 8531 | Huấn luyện sơ cấp |
| 8532 | Huấn luyện trung cấp |
| 8533 | Huấn luyện cao đẳng |