0303543710 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRUNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRUNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NAM CONSTRUCTION INVESTMENT CORP. |
Mã số thuế | 0303543710 |
Địa chỉ | 7A/68 Thành Thái – Phường 14 – Quận 10 – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Nguyễn Tâm Tiến |
Điện thoại | 028 62645178 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Thị thành Hồ Chí Minh |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0303543710 lần cuối vào 2021-11-15 07:39:28. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát (không khai thác tại hội sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại hội sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không gia công cơ khí tại hội sở). |
3314 | Tu bổ đồ vật điện chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện) |
3510 | Cung cấp, truyền tải và cung cấp điện chi tiết: Cung cấp, cung cấp điện năng. |
3600 | Khai thác, xử lý và phân phối nước chi tiết: Khai thác, lọc và phân phối nước sinh họat. |
4210 | Vun đắp dự án tuyến phố sắt và tuyến phố bộ chi tiết: Đầu tư vun đắp, chuyển giao dự án tuyến phố sắt và tuyến phố bộ (BT). Đầu tư vun đắp, buôn bán, chuyển giao dự án tuyến phố sắt và tuyến phố bộ (BOT). Đầu tư vun đắp, chuyển giao, buôn bán dự án tuyến phố sắt và tuyến phố bộ (BTO). |
4220 | Vun đắp dự án công ích chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông. |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác chi tiết: Đầu tư vun đắp và buôn bán khu công nghiệp và khu dân cư. Vun đắp dân dụng và công nghiệp, vun đắp cầu tuyến phố. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện. (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống nước. (Trừ lắp đặt những đồ vật lạnh (đồ vật cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác chi tiết: bán sỉ ô tô con, xe với động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý buôn bán xăng dầu. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán sỉ những loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và những loại dùng làm giống (không hoạt động tại hội sở) |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua sang tay hàng trang hoàng nội thất. Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí. |
4659 | Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua sang tay máy móc, đồ vật, vật tư ngành nghề điện và ngành nghề vun đắp. Mua sang tay vật tư, đồ vật điện. Bán sỉ máy móc – đồ vật và phụ tùng máy khai khoáng – vun đắp. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp chi tiết: Mua sang tay nguyên liệu vun đắp. Bán sỉ nguyên liệu – đồ vật lắp đặt trong vun đắp. |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán sỉ phân bón |
4932 | Chuyên chở hành khách tuyến phố bộ khác chi tiết: Buôn bán chuyên chở hành khách theo giao kèo. |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến phố bộ chi tiết: Chuyên chở hàng hoá bằng ô tô. (Trừ hóa lỏng khí để chuyển vận ) |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến chuyên chở chi tiết: Đại lý sang tay vé phi cơ. |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà ở. |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Nhà cung cấp nhà đất. (trừ giải đáp sở hữu thuộc tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành chi tiết: Trả lời lập công trình – điều hành công ty (Trừ giải đáp nguồn vốn – kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học với can hệ chi tiết: Giám sát công tác vun đắp và hoàn thiện dự án dân dụng – công nghiệp;Trả lời thẩm tra bề ngoài hạ tầng, bề ngoài kỹ thuật của công trình; Trả lời lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi đầu tư vun đắp, báo cáo yêu cầu chủ trương đầu tư, báo cáo kinh tế – khoa học đầu tư vun đắp;Trả lời giám sát, giám định công trình đầu tư vun đắp dự án; Trả lời quan trắc và giám sát môi trường; Trả lời điều hành công trình; Trả lời giám sát thi công dự án vun đắp, giám sát lắp đặt đồ vật; Trả lời lập báo cáo giám định ảnh hưởng môi trường; Trả lời lập, thẩm tra định mức vun đắp, giá vun đắp dự án, chỉ số giá vun đắp dự án; Trả lời thẩm tra công tác đảm bảo an toàn giao thông; Trả lời đấu thầu; Trả lời thẩm tra tổng mức đầu tư vun đắp, bề ngoài vun đắp dự án, dự toán vun đắp; Kiểu dáng kết cấu dự án vun đắp dân dụng và công nghiệp; Kiểu dáng hệ thống điện dự án dân dụng – công nghiệp; Kiểu dáng vun đắp dự án cấp thoát nước; Kiểu dáng kết cấu dự án cầu, tuyến phố bộ; Giám sát công tác thăm dò địa hình, địa chất dự án; Giám sát công tác lắp đặt đồ vật dự án vun đắp dân dụng – công nghiệp; Giám sát thi công dự án vun đắp; Dò la vun đắp; Dò la địa chất, địa hình vun đắp dự án. |
7120 | Rà soát và phân tách khoa học chi tiết: thể nghiệm chuyên ngành nghề vun đắp |
7710 | Cho thuê xe với động cơ chi tiết: cho thuê ô tô, cho thuê xe với động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê trang đồ vật ngành nghề vun đắp. |
7912 | Quản lý tua du hý chi tiết: Buôn bán du hý lữ khách nội địa, quốc tế. |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp chi tiết: Nhà cung cấp đơn vị hội thảo, lễ tân. Đơn vị hội nghị. (không thực hành những kỹ xảo cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, công cụ thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Buôn bán khu vui chơi tiêu khiển: bãi tắm, câu cá, bơi lặn, kéo dù(không buôn bán tại hội sở). |