0304354931 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN MINH HOANG CONSTRUCTION – TRADING – SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | CÔNG TY TNHH NGUYỄN MINH HOÀNG |
Mã số thuế | 0304354931 |
Địa chỉ | 167 Trường Chinh, Phường 12, Quận Tân Bình, Đô thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HOÀNG ( sinh năm 1966 – Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | (08) 73011188 |
Ngày hoạt động | 2005-08-09 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Doanh nghiệp nghĩa vụ hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0304354931 lần cuối vào 2021-10-08 06:07:07. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá đá hoa cương, đá marble (không hoạt động tại hội sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến những loại khoáng sản (không hoạt động tại hội sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên những sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Nhà cung cấp can dự đến in |
2392 | Phân phối nguyên liệu vun đắp từ đất sét (không hoạt động tại hội sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Gia công cắt cẩm thạch cương (không gia công tại hội sở). |
3312 | Tôn tạo máy móc, trang bị Chi tiết: Tôn tạo máy móc, trang bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3314 | Tôn tạo trang bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3511 | Phân phối điện Chi tiết: Thủy điện. Nhiệt điện than. Nhiệt điện khí; Điện gió; Điện mặt trời; Điện khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung ứng nước (không hoạt động tại hội sở) |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án tuyến phố sắt |
4212 | Vun đắp dự án tuyến phố bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện (Công ty không cung ứng hàng hóa, nhà cung cấp thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương nghiệp theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, nhà cung cấp độc quyền Nhà nước) |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án dân dụng. Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua sang tay nông-lâm sản (không hoạt động tại hội sở) |
4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Mua sang tay thực phẩm, hải sản (không hoạt động tại hội sở) |
4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua sang tay vải sợi |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua sang tay hàng trang hoàng nội thất, mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán sỉ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất như vậy. Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí. |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua sang tay linh kiện điện tử. Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay máy móc-vật tư lĩnh vực xây dựng-khai thác đá, trang bị văn phòng. Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán sỉ máy móc, trang bị điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và trang bị dùng trong mạch điện). Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp. Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác sử dụng cho cung cấp công nghiệp, thương nghiệp, hàng hải và nhà cung cấp khác |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (trừ buôn bán vàng miếng) |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tay cẩm thạch cương, nguyên liệu vun đắp. Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán sỉ xi măng. Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán sỉ kính vun đắp. Bán sỉ sơn, vécni. Bán sỉ gạch ốp lát và trang bị vệ sinh. Bán sỉ đồ ngũ kim. |
4721 | Sang tên lẻ lương thực trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Mua sang tay lương thực (không hoạt động tại hội sở) |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: Đại lý sang tay vé phi cơ. |
5510 | Nhà cung cấp tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh). Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại hội sở) |
5610 | Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống dùng cho lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại hội sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can dự đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động thông dịch |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trả lời đầu tư (không giải đáp nguồn vốn, kế toán, pháp lý) |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Điều hành bất động sản. Nhà cung cấp điều hành vận hành nhà chung cư |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (không giải đáp nguồn vốn, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ với can dự Chi tiết: Lập công trình đầu tư. Trả lời đấu thầu. Điều hành công trình. Thẩm tra công trình. Lập công trình, tổng dự toán dự án vun đắp |
7310 | Lăng xê |
7320 | Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận (trừ những loại thông báo Nhà Nước cấm và nhà cung cấp dò xét)(trừ nhà cung cấp bớt xén thông báo, tin báo) |
7410 | Hoạt động ngoại hình chuyên dụng Chi tiết: Trang hoàng nội thất. Mẫu mã đồ họa, phong cách |
7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe với động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe với động cơ khác |
7721 | Cho thuê trang bị thể thao, vui chơi tiêu khiển (trừ buôn bán massage, xoa bóp) |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang bị vun đắp. |
7912 | Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nội địa. |
8110 | Nhà cung cấp giúp đỡ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác (trừ nhà cung cấp xông tương đối, sát trùng) |
8130 | Nhà cung cấp coi sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại hội sở) |
8211 | Nhà cung cấp hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán khai thác và điều hành chợ; Nhà cung cấp giữ xe (không hoạt động tại hội sở) |
8531 | Huấn luyện sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9329 | Hoạt động vui chơi tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại hội sở) |
9522 | Tôn tạo trang bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |