0304995011 – CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIẾP VẬN TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIẾP VẬN TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL LOGISTICS SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304995011 |
Địa chỉ | A71 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Đô thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HUYỀNTRẦN THIỆN Không những thế PHẠM THỊ HUYỀNTRẦN THIỆN còn đại diện những công ty:
|
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Update mã số thuế 0304995011 lần cuối vào 2021-10-10 12:11:33. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại hội sở). |
0910 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khai thác dầu thô và khí tình cờ (trừ bề ngoài dự án, giám sát thi công, dò xét vun đắp). |
3311 | Tu chỉnh những sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Tu chỉnh container (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở). |
3315 | Tu chỉnh và bảo dưỡng dụng cụ chuyển vận (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe sở hữu động cơ khác) Chi tiết: Tu chỉnh và bảo dưỡng định kỳ tàu bè (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3511 | Cung cấp điện Chi tiết: Điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện đất nước và điều hành lưới điện cung cấp, thủy điện đa tiêu chí, điện hạt nhân) |
4511 | Bán sỉ ô tô và xe sở hữu động cơ khác Chi tiết: Bán sỉ xe đầu kéo, rơ – moóc. |
4520 | Bảo dưỡng, tu chỉnh ô tô và xe sở hữu động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4542 | Bảo dưỡng và tu chỉnh mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới thương nghiệp (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Mua sang tay lương thực, thực phẩm (không bán sỉ lương thực, thực phẩm tại hội sở và thực hành theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban quần chúng Đô thị Hồ Chí Minh về phê phê duyệt Quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực Đô thị Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua sang tay vải |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua sang tay văn phòng phẩm. |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay dụng cụ chuyển vận, máy móc-thiết bị-phụ tùng ngành nghề dầu khí. Mua sang tay trang trang bị y tế. Bán sỉ trang bị vỏ container. |
4661 | Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can dự Chi tiết: Bán sỉ dầu thô; Bán sỉ xăng dầu và những sản phẩm can dự (trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (trừ mua sang tay vàng miếng). Bán sỉ sắt, thép. |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tay: hạt nhựa, bông; sợi, vải, phân bón, hàng kim khí điện máy. Bán sỉ truất phế liệu, truất phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại hội sở); Bán sỉ hóa chất sử dụng trong ngành nghề công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4730 | Sang tên lẻ nhiên liệu động cơ trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ chuyên doanh những mặt hàng: nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe sở hữu động cơ khác; Sang tên lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe sở hữu động cơ khác |
4773 | Sang tên lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ dầu hỏa, bình gas than, củi nhiên liệu chuyên dụng cho gia đình trong những shop chuyên doanh (không hoạt động tại hội sở) (trừ sang tay lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hành theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê phê duyệt Quy hoạch nông phẩm trên khu vực Tp.HCM) |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng con đường bộ Chi tiết: Chuyên chở hàng nặng, chuyển vận container (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở) |
5012 | Chuyên chở hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Buôn bán chuyển vận hàng hóa bằng con đường biển. Buôn bán chuyển vận biển. |
5022 | Chuyên chở hàng hóa con đường thuỷ nội địa Chi tiết: Buôn bán chuyển vận hàng hóa con đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ buôn bán kho bãi). |
5221 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận con đường sắt và con đường bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở và trừ buôn bán kết cấu cơ sở con đường sắt) |
5222 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận con đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Nhà cung cấp xếp dỡ (trừ xếp dỡ hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận con đường bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở và trừ buôn bán bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: Nhà cung cấp giao nhận hàng hóa xuất nhập cảng; Đại lý chuyển vận bằng con đường hàng không; Buôn bán chuyển vận đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để chuyên chở và hoạt động can dự đến chuyển vận hàng không); Đại lý chuyển vận; Đại lý tàu biển; Nhà cung cấp kiểm đếm hàng hóa; Nhà cung cấp khai thuê thương chính; buôn bán chuyển vận đa phương thức quốc tế (trừ buôn bán bãi đỗ xe, hóa lỏng khí để chuyên chở và hoạt động chuyển vận can dự đến hàng không). |
5510 | Nhà cung cấp tạm trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại hội sở) |
5610 | Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động (trừ quán bar, quán giải khát sở hữu nhảy đầm) (không hoạt động tại hội sở) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, luật pháp) |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang bị vỏ container |
8292 | Nhà cung cấp đóng gói Chi tiết: Nhà cung cấp đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo kê thực vật). |