0310073840 – CÔNG TY CỔ PHẦN HHD GROUP
| CÔNG TY CỔ PHẦN HHD GROUP | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HHD GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết loại bỏ | HHD GROUP |
| Mã số thuế | 0310073840 |
| Địa chỉ | 136 -138 Tuyến đường Cô Bắc , Phường Cô Giang, Quận 1, Đô thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGỌC |
| Điện thoại | 0837009000 – 08381 |
| Ngày hoạt động | 2010-06-18 |
| Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
| Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Update mã số thuế 0310073840 lần cuối vào 2021-10-08 19:41:24. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Lĩnh vực nghề buôn bán
| Mã | Lĩnh vực |
|---|---|
| 1622 | Cung ứng đồ gỗ vun đắp Chi tiết: – Cung ứng đồ gỗ cốt yếu dùng trong công nghiệp vun đắp : + Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng với những phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khóa + Cầu thang, hàng rào chắn. + Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc. + Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. – Cung ứng những khung nhà lắp sẵn hoặc những phòng ban của nhà, cốt yếu bằng gỗ – Cung ứng nhà gỗ di động; – Cung ứng những phòng ban bằng gỗ (trừ những đồ không với chân) (không hoạt động tại hội sở). |
| 2212 | Cung ứng sản phẩm khác từ cao su Chi tiết : Cung ứng dây curoa ống, vòi cao su, tấm phủ sản bằng cao su, cáp và sợi cao su; cung ứng ống cao su cứng (trừ cung ứng xốp cách nhiện sử dụng ga R141b và không hoạt động tại hội sở) |
| 2395 | Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Cung ứng bê tông cấu kiện đúc sẵn (không hoạt động tại hội sở) |
| 2410 | Cung ứng sắt, thép, gang (không hoạt động tại hội sở). |
| 2420 | Cung ứng kim loại màu và kim loại quý (trừ cung ứng vàng miếng và không hoạt động tại hội sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại hội sở). |
| 2593 | Cung ứng dao kéo, phương tiện cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ cung ứng đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại hội sở). |
| 2610 | Cung ứng linh kiện điện tử (không hoạt động tại hội sở). |
| 2620 | Cung ứng máy vi tính và vật dụng ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại hội sở). |
| 2630 | Cung ứng vật dụng truyền thông (không hoạt động tại hội sở). |
| 2640 | Cung ứng sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại hội sở). |
| 2670 | Cung ứng vật dụng và phương tiện quang học Chi tiết: Cung ứng phương tiện và thấu kính quang học, như ống dòm, kính hiển vi ( trừ electron, proton), kính thiên văn, kính lăng trụ, thấu kính; thấu kính phủ ngoài hoặc đánh bóng (trừ kính mắt); thấu kính khung (trừ kính mắt) và cung ứng vật dụng chụp hình như camera và máy đo ánh sáng (không hoạt động tại hội sở) |
| 2680 | Cung ứng băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Cung ứng vật dụng truyền thông ghi âm quang học và từ tính, như băng video và casset từ tính trắng, đĩa trắng, đĩa quang học trắng và vật dụng truyền thông tốc độ cao ( không hoạt động tại hội sở) |
| 2710 | Cung ứng mô tơ, máy phát, biến thế điện, vật dụng cung ứng và điều khiển điện (không hoạt động tại hội sở). |
| 2720 | Cung ứng pin và ắc quy (không hoạt động tại hội sở). |
| 2731 | Cung ứng dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại hội sở). |
| 2733 | Cung ứng vật dụng dây dẫn điện những loại (không hoạt động tại hội sở). |
| 2740 | Cung ứng vật dụng điện chiếu sáng (không hoạt động tại hội sở). |
| 2750 | Cung ứng đồ điện dân dụng (không hoạt động tại hội sở). |
| 2790 | Cung ứng vật dụng điện khác (không hoạt động tại hội sở). |
| 2811 | Cung ứng động cơ, tua bin (trừ động cơ tàu bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại hội sở). |
| 2813 | Cung ứng máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại hội sở). |
| 2817 | Cung ứng máy móc và vật dụng văn phòng (trừ máy vi tính và vật dụng ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại hội sở). |
| 2818 | Cung ứng phương tiện cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại hội sở). |
| 2819 | Cung ứng máy thông dụng khác (không hoạt động tại hội sở). |
| 2824 | Cung ứng máy khai thác mỏ và vun đắp (không hoạt động tại hội sở). |
| 2825 | Cung ứng máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại hội sở). |
| 2826 | Cung ứng máy cho lĩnh vực dệt, may và da (không hoạt động tại hội sở). |
| 2910 | Cung ứng xe với động cơ (không hoạt động tại hội sở). |
| 2930 | Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe với động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại hội sở). |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại hội sở). |
| 3020 | Cung ứng đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại hội sở). |
| 3091 | Cung ứng mô tô, xe máy (không hoạt động tại hội sở). |
| 3100 | Cung ứng giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Cung ứng hàng trang hoàng nội thất (không hoạt động tại hội sở) |
| 3230 | Cung ứng phương tiện thể dục, thể thao (không hoạt động tại hội sở). |
| 3240 | Cung ứng đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại hội sở). |
| 3250 | Cung ứng vật dụng, phương tiện y tế, nha khoa, chỉnh hình và hồi phục tính năng (không hoạt động tại hội sở). |
| 3290 | Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng hàng gia dụng bằng nhôm, sắt; Cung ứng khung kèo thép (không hoạt động tại hội sở) |
| 3311 | Tu tạo những sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại hội sở). |
| 3312 | Tu tạo máy móc, vật dụng (không hoạt động tại hội sở). |
| 3313 | Tu tạo vật dụng điện tử và quang học Chi tiết: Tu tạo những vật dụng và phương tiện quang học (không hoạt động tại hội sở). |
| 3314 | Tu tạo vật dụng điện (không hoạt động tại hội sở). |
| 3315 | Tu tạo và bảo dưỡng công cụ vận chuyển (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe với động cơ khác) (không hoạt động tại hội sở). |
| 3319 | Tu tạo vật dụng khác (không hoạt động tại hội sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và vật dụng công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
| 4101 | Vun đắp nhà để ở |
| 4102 | Vun đắp nhà không để ở |
| 4210 | Vun đắp dự án con đường sắt và con đường bộ |
| 4220 | Vun đắp dự án công ích |
| 4290 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: – Vun đắp dự án công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Những nhà máy lọc dầu, + Những xưởng hoá chất, – Vun đắp dự án như: + Tuyến đường thuỷ, bến cảng và những dự án trên sông, những cảng du hý, cửa cống; + Đập và đê. – Vun đắp con đường hầm ; – Những công việc vun đắp khác chẳng hề nhà như: Những dự án thể thao ngoài trời |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: – Lắp đặt: + Dây dẫn và vật dụng điện. + Tuyến đường dây thông báo liên lạc + Internet PC và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học. + Đĩa vệ tinh + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ thống báo động chống trộm + Dấu hiệu đèn và đèn trên phố phố; + Đèn trên phố băng phi trường + Hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy – Hoạt động kết nối những vật dụng điện và đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở và trừ lắp đặt những vật dụng lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống trộm –hệ thống báo cháy, giám sát bán hàng, khóa (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
| 4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
| 4511 | Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: Bán sỉ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe với động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe với động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua sang tên, ký gửi hàng hóa |
| 4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết : Bán sỉ sâm ( không hoạt động tại hội sở) |
| 4651 | Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và ứng dụng Chi tiết: Bán sỉ máy tính, phần mềm máy tính |
| 4652 | Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán sỉ điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiệt bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại |
| 4663 | Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán buôn xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng (không hoạt động tại hội sở) |
| 4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in; Bán sỉ thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; Bán sỉ hệ thống chống trộm – hệ thống báo cháy, giám sát bán hàng |
| 4741 | Sang tên lẻ máy vi tính, vật dụng ngoại vi, ứng dụng và vật dụng viễn thông trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ máy tính, phần mềm máy tính |
| 4742 | Sang tên lẻ vật dụng nghe nhìn trong những shop chuyên doanh Chi tiết : Sang tên lẻ vật dụng truyền hình |
| 4752 | Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (không hoạt động tại hội sở) |
| 4773 | Sang tên lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in; Sang tên lẻ, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; Sang tên lẻ điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiệt bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; Sang tên lẻ hệ thống chống trộm – hệ thống báo cháy, giám sát bán hàng. Sang tên lẻ xe đạp ( kể cả xe đạp điện) và phụ tùng |
| 5820 | Xuất bản ứng dụng Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: – Tư vấn về phần cứng; – Tư vấn phần mềm – Tư vấn về máy tính |
| 6209 | Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can dự đến máy vi tính Chi tiết: – Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông); – Các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM; – Thiết kế trang web; – Tích hợp mạng cục bộ (LAN); – Dịch vụ quản lý máy tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự Chi tiết: – Dịch vụ xử lý dữ liệu – Xây dựng cơ sở dữ liệu – Lưu trữ dữ liệu – Khai thác cơ sở dữ liệu |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản. |
| 6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: -Môi giới bất động sản – Sàn phân phối bất động sản. (trừ đấu giá của cải) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ với can dự Chi tiết: Lập công trình đầu tư vun đắp dự án. Mẫu mã tạo mẫu.Mẫu mã kiến trúc dự án. Mẫu mã quy hoạch vun đắp. Trả lời vun đắp (trừ giám sát thi công, điều tra vun đắp). Mẫu mã kết cấu dự án vun đắp dân dụng và công nghiệp |
| 7310 | PR |
| 7320 | Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật và cuộc sống |
| 7710 | Cho thuê xe với động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 9511 | Tu tạo máy vi tính và vật dụng ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 9512 | Tu tạo vật dụng liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
| 9521 | Tu tạo vật dụng nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Tu tạo những vật dụng truyền hình ( không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |