0311854540 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIÊN NGỌC MỚI
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Lĩnh vực nghề buôn bán
| Mã | Lĩnh vực |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt (trừ cung cấp, chế biến thực phẩm tươi sống tại hội sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Cung ứng thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuống tóc vị, nước chấm, nước sốt |
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại hội sở) |
| 1812 | Nhà sản xuất can dự đến in |
| 4100 | Vun đắp nhà những loại |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Bán sỉ thịt và những sản phẩm từ thịt; bán sỉ rau, quả; bán sỉ thuỷ sản (không hoạt động tại hội sở) |
| 4633 | Bán sỉ đồ uống |
| 4641 | Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí, giường, tủ, bàn ghế, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (trừ mua sang tay vàng miếng) |
| 4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ xi măng, gạch xây, gạch lát sàn, gạch ốp tường, sơn, véc ni, cát, sỏi, giấy dán tường và phủ sàn, bột chống thấm nước, đồ ngũ kim; kính phẳng, kính màu |
| 4722 | Sang tay lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh (thực hành theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban dân chúng TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Sang tay lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ rượu, bia, nước tiểu khát |
| 4741 | Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, apps và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
| 4752 | Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh chi tiết: sang tay lẻ xi măng, gạch xây, gạch lát sàn, gạch ốp tường, sơn, véc ni, cát, sỏi, giấy dán tường và phủ sàn, bột chống thấm nước, đồ ngũ kim; kính phẳng, kính màu |
| 4759 | Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn, giường, tủ, bàn, ghế, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
| 4781 | Sang tay lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hành theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban dân chúng TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch buôn bán nông phẩm, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
| 4932 | Chuyên chở hành khách trục đường bộ khác Chi tiết: Chuyên chở hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng trục đường bộ Chi tiết: Chuyên chở hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để chuyển vận) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ buôn bán kho bãi) |
| 5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyên chở chi tiết: hoạt động của những đại lý sang tay vé phi cơ, vé tàu hỏa |
| 5610 | Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
| 5621 | Sản xuất nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên mang người dùng (chuyên dụng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Nhà sản xuất ăn uống khác (trừ buôn bán quán bar, quán giải khát với nhảy đầm) |
| 5630 | Nhà sản xuất chuyên dụng cho đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát với nhảy đầm) |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, luật pháp) |
| 7310 | Lăng xê |
| 7710 | Cho thuê xe với động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang bị vun đắp |
| 8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, công cụ thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |