| 2620 |
Cung ứng máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại hội sở) |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và ứng dụng |
| 4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, trang bị ngoại vi, ứng dụng và trang bị viễn thông trong những shop chuyên doanh |
| 4742 |
Sang tay lẻ trang bị nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
| 4759 |
Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh |
| 5820 |
Xuất bản ứng dụng Chi tiết: Cung ứng ứng dụng. |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (trừ buôn bán nhà sản xuất truy nã cập internet tại hội sở) |
| 6209 |
Hoạt động nhà sản xuất khoa học thông báo và nhà sản xuất khác can hệ đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
| 6312 |
Cổng thông báo Chi tiết: Cài đặt trang thông báo điện tử tổng hợp |
| 6329 |
Nhà cung cấp thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Những nhà sản xuất kiếm tìm thông báo qua giao kèo hay trên hạ tầng phí; Những nhà sản xuất thông báo qua điện thoại. |
| 7020 |
Hoạt động trả lời điều hành (trừ trả lời vốn đầu tư, kế toán, luật pháp) |
| 7310 |
Quảng bá |
| 7410 |
Hoạt động kiểu dáng chuyên dụng (trừ hoạt động kiểu dáng vun đắp) |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giải đáp khoa học. |
| 8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (Không thực hành những kỹ xảo cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy PC |
| 9511 |
Tu sửa máy vi tính và trang bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 9512 |
Tu sửa trang bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |