1701 |
Cung cấp bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Cung cấp giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Cung cấp những sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp bao bì những tông. |
2395 |
Cung cấp bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: Mua sang tay dụng cụ vận chuyển. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua sang tay hàng dệt may, gia dày. |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ sách, báo, tin báo văn phòng phẩm . Mua sang tay vật tư kim khí, nguyên liệu vun đắp, đồ dùng gia dụng, đồ điện dân dụng, trang bị trang hoàng nội thất. |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán trang bị âm thanh, điện tử, viễn thông, trang bị văn phòng. |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay trang bị máy móc, vật tư lĩnh vực: chế tác máy, cơ khí, giao thông, vận chuyển, thủy lợi, vun đắp, y tế, phòng cháy chữa cháy, đo kiểm, tin học, trang bị văn phòng, máy lọc nước. |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ nguyên liệu vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tay hóa chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm). |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ nguyên liệu vun đắp khác như gạch ngói, gỗ , trang bị vệ sinh … |
4761 |
Sang tên lẻ sách, báo, tin báo văn phòng phẩm trong những shop chuyên doanh |
4931 |
Vận chuyển hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) Chi tiết: Buôn bán vận chuyển hành khách bằng xe taxi |
4932 |
Vận chuyển hành khách trục đường bộ khác Chi tiết: Buôn bán vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. Buôn bán vận chuyển hành khách bằng ô tô buýt. Buôn bán vận chuyển hành khách theo giao kèo. Buôn bán vận chuyển khách du hý bằng xe ô tô. |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ Chi tiết: Buôn bán vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô. |
5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống chuyên dụng cho lưu động Chi tiết: Buôn bán nhà sản xuất ăn uống, giải khát (Không bao gồm buôn bán quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
7310 |
Truyền bá |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận (Trừ nhà sản xuất khảo sát và thông báo nhà nước cấm) |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập cảng những mặt hàng doanh nghiệp buôn bán. |