1811 |
In ấn ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
1812 |
Nhà cung cấp can dự đến in ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
2030 |
Cung ứng sợi nhân tạo |
2310 |
Cung ứng thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 |
Cung ứng sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Cung ứng nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
2393 |
Cung ứng sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Cung ứng xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Cung ứng sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Cung ứng sắt, thép, gang |
2420 |
Cung ứng kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Cung ứng những cấu kiện kim loại |
2512 |
Cung ứng thùng, bể cất và công cụ cất chứa bằng kim loại |
2513 |
Cung ứng nồi tương đối (trừ nồi tương đối trọng điểm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Cung ứng dao kéo, công cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Cung ứng linh kiện điện tử |
2620 |
Cung ứng máy vi tính và đồ vật ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Cung ứng đồ vật truyền thông |
2640 |
Cung ứng sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Cung ứng đồ vật đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển |
2652 |
Cung ứng đồng hồ |
2660 |
Cung ứng đồ vật bức xạ, đồ vật điện tử trong y khoa, điện liệu pháp |
2670 |
Cung ứng đồ vật và công cụ quang học |
2680 |
Cung ứng băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Cung ứng mô tơ, máy phát, biến thế điện, đồ vật cung ứng và điều khiển điện |
2720 |
Cung ứng pin và ắc quy |
2732 |
Cung ứng dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Cung ứng đồ vật dây dẫn điện những loại |
2740 |
Cung ứng đồ vật điện chiếu sáng |
2750 |
Cung ứng đồ điện dân dụng |
2811 |
Cung ứng động cơ, tua bin (trừ động cơ phi cơ, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Cung ứng đồ vật sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Cung ứng máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Cung ứng bi, bánh răng, hộp số, những phòng ban điều khiển và truyền di chuyển |
2815 |
Cung ứng lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Cung ứng những đồ vật nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Cung ứng máy móc và đồ vật văn phòng (trừ máy vi tính và đồ vật ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Cung ứng công cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 |
Cung ứng máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Cung ứng máy phương tiện và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Cung ứng máy luyện kim |
2824 |
Cung ứng máy khai thác mỏ và vun đắp |
2825 |
Cung ứng máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Cung ứng máy cho ngành nghề dệt, may và da |
2829 |
Cung ứng máy chuyên dụng khác |
2910 |
Cung ứng xe với động cơ |
2920 |
Cung ứng thân xe với động cơ, rơ moóc và sang tay rơ moóc |
2930 |
Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe với động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và tiêu khiển |
3020 |
Cung ứng đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3091 |
Cung ứng mô tô, xe máy |
3092 |
Cung ứng xe đạp và xe cho người tật nguyền |
3100 |
Cung ứng giường, tủ, bàn, ghế |
3230 |
Cung ứng công cụ thể dục, thể thao |
3240 |
Cung ứng đồ chơi, trò chơi ( Trừ loại Nhà nước cấm) |
3311 |
Sang sửa những sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sang sửa máy móc, đồ vật |
3313 |
Sang sửa đồ vật điện tử và quang học |
3314 |
Sang sửa đồ vật điện |
3315 |
Sang sửa và bảo dưỡng dụng cụ chuyển vận (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe với động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án tuyến đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm nổ mìn và những hoạt động như vậy trong vun đắp) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống đồ vật nghiệp trong ngành nghề vun đắp và vun đắp dân dụng như : + Cầu thang máy, cầu thang tự động, + Những loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống đồ vật phục vụ vui chơi tiêu khiển. |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: + Vun đắp nền tảng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và những công việc thử nước, + Chống ẩm những toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ những phần thép không tự cung cấp, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: bán sỉ ô tô con |
4512 |
Sang tên lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con |
4520 |
Bảo dưỡng, tu sửa ô tô và xe với động cơ khác |
4530 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: sang tay lẻ phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô con |
4541 |
Sang tên mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và tu sửa mô tô, xe máy |
4543 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( Trừ ngành bất động sản, vốn đầu tư, chứng khoán, đấu giá) |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại ( Trừ quặng uranium và thorium) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: -Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán sỉ xi măng – Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán sỉ kính vun đắp – Bán sỉ sơn, véc ni – Bán sỉ gạch ốp lát và đồ vật vệ sinh – Bán sỉ đồ ngũ kim |
4759 |
Sang tên lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh Chi tiết:Sang tên lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí |
4931 |
Vận chuyển hành khách tuyến đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyển vận bằng ô tô buýt) |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác ( Trừ phi cơ và kinh khí cầu) |
7990 |
Nhà cung cấp đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can dự đến truyền bá và đơn vị tua du hý |
8110 |
Nhà cung cấp giúp đỡ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác Chi tiết: – Nhà cung cấp vệ sinh giỏi cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi chứa, ống thông gió, những phòng ban của ống; – Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; – Vệ sinh máy móc công nghiệp; – Vệ sinh tàu hỏa, ô tô buýt phi cơ…; – Vệ sinh tuyến đường xá; |
8130 |
Nhà cung cấp săn sóc và duy trì cảnh quan |