3600665280 – CÔNG TY TNHH SUNJIN VINA
| CÔNG TY TNHH SUNJIN VINA | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SUNJIN VINA CO., LTD. |
| Mã số thuế | 3600665280 |
| Địa chỉ | Lô II-11 KCN Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
| Người đại diện | LEE IK MO |
| Điện thoại | 02513985995 |
| Ngày hoạt động | 2007-02-12 |
| Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp nghĩa vụ hữu hạn ngoài NN |
| Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Update mã số thuế 3600665280 lần cuối vào 2021-10-05 17:13:08. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề nghề buôn bán
| Mã | Ngành nghề |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả (Không thực hành tại hội sở chính) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và phân phối giống gia cầm. Đơn vị chăn nuôi gia công gia cầm, gà/vịt giống, gà/vịt thịt, gà/vịt đẻ. (không hoạt động tại hội sở chính, chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hẩu lốn |
| 0162 | Hoạt động nhà cung cấp chăn nuôi Chi tiết: Trả lời về công nghệ trại chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản; đơn vị chăn nuôi gia công gia cầm/gia súc |
| 0210 | Trồng rừng và chăm nom rừng |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Phân phối giống thủy sản biển; nuôi trồng thủy sản biển; đơn vị nuôi trồng, gia công thủy sản biển. (không hoạt động tại hội sở chính, chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Phân phối giống thủy sản nội địa; nuôi trồng thủy sản nội địa; đơn vị nuôi trồng gia công thủy sản nội địa. (không hoạt động tại hội sở chính, chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt; làm thịt gia súc, gia cầm (không hoạt động tại hội sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại hội sở chính, chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến và đóng hộp rau quả (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1079 | Phân phối thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: phân phối, chế biến thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt hộp, trứng gà vịt (không hoạt động tại hội sở) |
| 1080 | Phân phối thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán sỉ thực phẩm |
| 4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, quyền cung cấp bán sỉ những hàng hóa với mã số HS 0404, 0714, 1001, 1005, 1201, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2309, 2922, 3004, 3808, 1511, 1507, 1516, 0306, 0103, 0105 theo quy định của luật pháp Việt Nam. (CPC: 622) |
| 4722 | Sang tên lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà vịt. Buôn bán rau củ quả, rau quả chế biến |
| 4723 | Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ nước trái cây, nước đái khát với gas, bản lẻ nước khoáng tình cờ, nước trong sáng đóng chai khác |
| 4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền cung cấp sang tên lẻ (không lập cơ sở vật chất sang tên lẻ) những hàng hóa với mã số HS 0404, 0714, 1001, 1005, 1201, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2309, 2922, 3004, 3808, 1511, 1507, 1516, 0306, 0103, 0105 theo quy định của luật pháp Việt Nam. (CPC: 632) |
| 6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nông trại (Không thực hành tại hội sở chính) |
| 7120 | Rà soát và phân tách công nghệ (không hoạt động tại hội sở chính) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại hội sở chính) |
| 7500 | Hoạt động thú y (không hoạt động tại hội sở chính) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại hội sở chính) |