| 1103 |
Cung ứng bia và mạch nha ủ men bia |
| 2100 |
Cung ứng thuốc, hoá dược và dược chất chi tiết: Cung ứng thuốc thú y |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
| 4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ những loại Nhà nước cấm) |
| 4632 |
Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm tính năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm |
| 4633 |
Bán sỉ đồ uống |
| 4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn sang tên trang trang bị, phụ tùng chuyên dụng cho chế biến thực phẩm; Bán sỉ máy móc, trang bị y tế |
| 4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Buôn sang tên nguyên nguyên liệu, phụ liệu chuyên dụng cho chế biến thực phẩm; Buôn bán thuốc thú y |
| 4722 |
Sang tay lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh |
| 4723 |
Sang tay lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh (Đối có những ngành nghề nghề buôn bán sở hữu điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi sở hữu đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
| 4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
| 5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
| 5630 |
Nhà sản xuất chuyên dụng cho đồ uống |
| 6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư |
| 6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Văn phòng cho thuê; Buôn bán bất động sản |
| 7020 |
Hoạt động trả lời điều hành |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, công nghệ và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà sản xuất chuyển giao kỹ thuật |
| 8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |