| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1311 |
Cung cấp sợi |
| 1312 |
Cung cấp vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 |
Cung cấp vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 |
Cung cấp hàng dệt sẵn (trừ y phục) |
| 1399 |
Cung cấp những loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp thương hiệu |
| 1702 |
Cung cấp giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 |
In ấn |
| 2011 |
Cung cấp hoá chất căn bản (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
| 2012 |
Cung cấp phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3511 |
Cung cấp điện |
| 3512 |
Truyền tải và cung cấp điện |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và phân phối nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu nhặt rác thải không độc hại |
| 4101 |
Vun đắp nhà để ở |
| 4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
| 4211 |
Vun đắp dự án trục đường sắt |
| 4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
| 4221 |
Vun đắp dự án điện |
| 4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
| 4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
| 4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
| 4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
| 4511 |
Bán sỉ ô tô và xe mang động cơ khác Chi tiết: Bán sỉ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4512 |
Sang tên lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 |
Sang tên mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4659 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp – Bán sỉ máy móc, vật dụng điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và vật dụng khác dùng trong mạch điện ) – Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và vật dụng ngoại vi) |
| 4931 |
Vận chuyển hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
| 4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ |
| 5221 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho vận chuyển trục đường sắt và trục đường bộ Chi tiết: Hoạt động của bãi đỗ xe ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
| 5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động (Không bao gồm buôn bán quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5621 |
Cung ứng nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên có các bạn (dùng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5630 |
Nhà sản xuất dùng cho đồ uống |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự |
| 6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư (Không bao gồm trả lời luật pháp, vốn đầu tư, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
| 6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Nhà sản xuất điều hành bất động sản – Nhà sản xuất sàn phân phối bất động sản – Điều hành vận hành nhà chung cư |
| 7020 |
Hoạt động trả lời điều hành (Không bao gồm trả lời luật pháp, vốn đầu tư, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
| 7320 |
Nghiên cứu thị phần và dò xét dư luận |
| 7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
| 7721 |
Cho thuê vật dụng thể thao, vui chơi tiêu khiển |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, vật dụng vun đắp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 |
Nhà sản xuất chăm nom và duy trì cảnh quan |
| 8211 |
Nhà sản xuất hành chính văn phòng tổng hợp |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch những sản phẩm dệt và lông thú |