| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả -Chi tiết: Chế biến nông phẩm thực phẩm (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1050 |
Chế biến sữa và những sản phẩm từ sữa (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1062 |
Cung ứng tinh bột và những sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1071 |
Cung ứng những loại bánh từ bột (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1073 |
Cung ứng ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 |
Cung ứng mì ống, mỳ sợi và sản phẩm như vậy (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1075 |
Cung ứng món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1079 |
Cung ứng thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại hội sở) |
| 1104 |
Cung ứng đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại hội sở) |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) (trừ lắp đặt những đồ vật lạnh (đồ vật cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
| 4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
| 4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
| 4632 |
Bán sỉ thực phẩm (trừ lúa gạo, tuyến đường mía, tuyến đường củ cải và không hoạt động tại hội sở). |
| 4633 |
Bán sỉ đồ uống (trừ đồ uống sở hữu cồn) |
| 4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình (trừ sách, báo, báo chí, dược phẩm) |
| 4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
| 4764 |
Sang tên lẻ trò chơi, đồ chơi trong những shop chuyên doanh (sở hữu nội dung được phép lưu hành) |
| 6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp vốn đầu tư chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Giải đáp đầu tư (trừ giải đáp vốn đầu tư, kế toán, luật pháp) |