0302887564 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ – THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG VÂN KHÁNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ – THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG VÂN KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN KHANH INVESTMENT – TRADING AND CONSTRUCTION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết loại bỏ | VAN KHANH GROUP |
Mã số thuế | 0302887564 |
Địa chỉ | O4 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Tỉnh thành Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN KHANH Tuy nhiên TRỊNH VĂN KHANH còn đại diện những công ty: |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0302887564 lần cuối vào 2021-10-09 16:24:18. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2011 | Cung ứng hoá chất căn bản Chi tiết: không hoạt động tại hội sở |
2023 | Cung ứng mỹ phẩm, xà phòng, chất gột rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Cung ứng chế phẩm diệt sâu bọ, diệt khuẩn trong ngành gia dụng và y tế. Cung ứng mỹ phẩm, xà phòng, chất gột rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ cung cấp, tồn trữ hóa chất tại hội sở) |
2029 | Cung ứng sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng những bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng họp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại hội sở) |
2220 | Cung ứng sản phẩm từ plastic Chi tiết: trừ cung cấp xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b |
2394 | Cung ứng xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: không hoạt động tại hội sở |
2395 | Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: không hoạt động tại hội sở |
2511 | Cung ứng những cấu kiện kim loại Chi tiết: Cung ứng công cụ vun đắp (không hoạt động tại hội sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Cung ứng trang bị điện khác Chi tiết: Cung ứng vật tư, trang bị điện |
3290 | Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng cầu thang máy, thang cuốn, trang bị nâng hạ, băng tải và trang bị, vật tư, phụ tùng những loại dùng cho cung cấp buôn bán của doanh nghiệp (không tái chế phế truất thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại hội sở) |
3312 | Sửa sang máy móc, trang bị Chi tiết: Sửa sang, bảo trì cầu thang máy, thang cuốn, trang bị nâng hạ, băng tải và trang bị, vật tư, phụ tùng những loại dùng cho cung cấp buôn bán của doanh nghiệp (không tái chế phế truất thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại hội sở) Sửa sang, bảo trì, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, lên đời những dự án điện mặt trời |
3314 | Sửa sang trang bị điện chi tiết: sửa sang và bảo trì hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì máy máy móc và trang bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở), lắp đặt cầu thang máy, thang cuốn, trang bị nâng hạ, băng tải và trang bị, vật tư, phụ tùng những loại dùng cho cung cấp buôn bán của doanh nghiệp, lắp đặt trang bị sử dụng năng lượng mặt trời (không tái chế phế truất thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại hội sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án con đường sắt |
4212 | Vun đắp dự án con đường bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp cơ sở công nghệ thị thành, những dự án dân dụng, thủy lợi, dự án con đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Vun đắp dự án cơ sở cơ sở vật chất viễn thông bưu điện |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, hệ thống báo cháy-chữa cháy, camera quan sát. Lắp đặt, sửa sang, bảo trì đuờng dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trở xuống, Internet tin học, hệ thống lạnh dân dụng-công nghiệp, hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống điện ngầm mang điện áp đến 22KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi bán sỉ hàng hóa. Nhà sản xuất thương nghiệp. |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán sỉ văn phòng phẩm (trừ buôn bán dược phẩm). |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và ứng dụng Chi tiết: mua sang tên máy vi tính. |
4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua sang tên hệ thống điện tử-viễn thông |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán sỉ máy móc, trang bị văn phòng (trừ máy vi tính, trang bị ngoại vi), bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán sỉ trang bị lĩnh vực điện, xe cẩu, cần cẩu, công cụ trang bị lĩnh vực xây lắp. Bán sỉ cầu thang máy, thang cuốn, trang bị nâng hạ, băng tải và trang bị, vật tư, phụ tùng những loại dùng cho cung cấp buôn bán của doanh nghiệp. Bán sỉ máy móc trang bị điện mặt trời. |
4661 | Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ Chi tiết: Đại lý buôn bán khí đốt, xăng , dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG) |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ – xuất du nhập nguyên liệu vun đắp |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ hàng điện, điện lạnh, trang bị báo cháy-chữa cháy, camera quan sát, chống sét; Bán sỉ công cụ vun đắp. |
4933 | Chuyên chở hàng hóa bằng con đường bộ chi tiết: hoạt động chuyển đồ đoàn, di dời văn phòng (trừ hóa lỏng khí để chuyển vận). |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến chuyên chở chi tiết: Nhà sản xuất giao nhận hàng hóa xuất du nhập. |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: lắp đặt hệ thống Internet máy vi tính, lắp đặt trang bị tin học, trang bị Internet (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời đầu tư (trừ trả lời nguồn vốn, kế toán, luật pháp) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: cho thuê nhà ở. Buôn bán bất động sản |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trả lời, môi giới bất động sản (trừ trả lời luật pháp). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ mang can hệ Chi tiết: trả lời, mẫu mã, trả lời giám sát, trả lời thẩm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy; trả lời chuyển giao kỹ thuật phòng cháy chữa cháy, đào tạo chỉ dẫn nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Rà soát và phân tách công nghệ Chi tiết: Rà soát và đo lường những chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7410 | Hoạt động mẫu mã chuyên dụng chi tiết: hoạt động mẫu mã in ấn. Trang hoàng nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, công nghệ và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trả lời môi trường |
7710 | Cho thuê xe mang động cơ chi tiết: Cho thuê xe du hý, xe chuyên chở. |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, trang bị lĩnh vực điện, xe cẩu, cần cẩu, công cụ trang bị lĩnh vực xây lắp. |
8110 | Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |
8130 | Nhà sản xuất coi sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Nhà sản xuất hành chính văn phòng tổng hợp |
9511 | Sửa sang máy vi tính và trang bị ngoại vi chi tiết: Sửa sang, bảo trì trang bị tin học, trang bị Internet (không gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |